impeded (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
cản trở
impeded phiên âm IPA là /ɪmˈpiːdɪd/
impeded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impeded
Nghe phát âm giọng Mỹ của impeded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cản trở
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impeded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impeded