đã cản trở nghĩa tiếng Anh là
impeded
/ɪmˈpiːdɪd/
(v)(Past participle)
đã cản trở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impeded
Nghe phát âm giọng Mỹ của impeded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cản trở
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impeded: đã cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impeded