have stymied (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cản trở
have stymied phiên âm IPA là /hæv ˈstaɪmiːd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have stymied
Nghe phát âm giọng Mỹ của have stymied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cản trở
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have stymied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have stymied