stymied (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã cản trở
stymied phiên âm IPA là /ˈstaɪmiːd/
stymied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stymied
Nghe phát âm giọng Mỹ của stymied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cản trở
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stymied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stymied