hampering gerund(v) nghĩa tiếng Việt là
cản trở
hampering phiên âm IPA là /ˈhæmpərɪŋ/
hampering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hampering
Nghe phát âm giọng Mỹ của hampering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cản trở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hampering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hampering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hampering