cải thiện nghĩa tiếng Đức là besser
cải thiện còn có các bản dịch khác là
aufrüstend, reformiert, aufpäppeln, verbessern, überholen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besser: cải thiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cải thiện