Cải thiện nghĩa tiếng Đức là verbessern
Cải thiện còn có các bản dịch khác là
aufrüstend, reformiert, aufpäppeln, überholen, überarbeiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verbessern: Cải thiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verbessern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cải thiện