cải thiện nghĩa tiếng Đức là reformiert
cải thiện còn có các bản dịch khác là
aufrüstend, aufpäppeln, verbessern, überholen, überarbeiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reformiert: cải thiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reformiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cải thiện