buzzed nghĩa tiếng Việt là vòng quanh
buzzed phiên âm IPA là /bʌzd/
buzzed còn có các bản dịch khác là
Kêu rít, vang vọng, râm ran, đã kêu râm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buzzed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buzzed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vòng quanh