buzzed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
kêu rít
buzzed phiên âm IPA là /bʌzd/
buzzed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buzzed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buzzed