buoyant nghĩa tiếng Việt là khiêng
buoyant còn có các bản dịch khác là
Có khả năng nổi, nổi trên nước, đều nổi, nổi, náo nhiệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buoyant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buoyant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khiêng