nổi trên nước nghĩa tiếng Anh là
buoyant
/ˈbɔɪənt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buoyant
Nghe phát âm giọng Mỹ của buoyant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi trên nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buoyant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buoyant: nổi trên nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buoyant