sảng khoái nghĩa tiếng Anh là buoyant
sảng khoái còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buoyant: sảng khoái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buoyant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sảng khoái