buồn bã nghĩa tiếng Anh là be upset
/bi əpˈsɛt/
buồn bã còn có các bản dịch khác là
wistful, saddened, sadly, Melancholy, grieved
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be upset: buồn bã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be upset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
buồn bã