bumped nghĩa tiếng Việt là đã va chạm
bumped phiên âm IPA là /bʌmpt/
bumped còn có các bản dịch khác là
Va đập, đụng phải, va chạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bumped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bumped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã va chạm