have bumped nghĩa tiếng Việt là đã va chạm
have bumped phiên âm IPA là /hæv bʌmpt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bumped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bumped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã va chạm