đụng phải nghĩa tiếng Anh là bumped
/bʌmpt/
đụng phải còn có các bản dịch khác là
jol, whip, rush, race, pelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bumped: đụng phải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bumped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đụng phải