buckling nghĩa tiếng Việt là Sự gẫy gập
buckling phiên âm IPA là /ˈbʌklɪŋ/
buckling còn có các bản dịch khác là
Uốn cong, gập lại, buộc, đang cài, cong vênh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckling