cong vênh nghĩa tiếng Anh là
buckling
/ˈbʌklɪŋ/
cong vênh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckling: cong vênh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckling