gập lại nghĩa tiếng Anh là buckling
/ˈbʌklɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckling: gập lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gập lại