buckling (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
biến dạng
buckling phiên âm IPA là /ˈbʌklɪŋ/
buckling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buckling
Nghe phát âm giọng Mỹ của buckling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biến dạng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buckling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckling