cá bückling nghĩa tiếng Anh là
bückling
/ˈbʏklɪŋ/
(a type of fish)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bückling: cá bückling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bückling