gẫy gập nghĩa tiếng Anh là
buckling
/ˈbʌklɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buckling
Nghe phát âm giọng Mỹ của buckling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gẫy gập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buckling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckling: gẫy gập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckling