brooding dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự ấp trứng
brooding được đọc và có phiên âm là /ˈbruː.dɪŋ/
brooding còn có các bản dịch khác là
ủ ê, suy tư, âu yếm, sự nở trứng, sắp đẻ (cho động vật)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brooding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brooding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự ấp trứng