sự nở trứng nghĩa tiếng Anh là brooding
/ˈbruː.dɪŋ/
sự nở trứng còn có các bản dịch khác là
spawn, sitting, mob, lot, brood
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brooding: sự nở trứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brooding