brace nghĩa tiếng Việt là Gắn chặt
brace phiên âm IPA là /breɪs/
brace còn có các bản dịch khác là
Quy định, khẳng định, thả neo, bỏ neo, làm đặc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brace
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gắn chặt