Gắn chặt nghĩa tiếng Đức là verankern
Gắn chặt còn có các bản dịch khác là
festmacht, befestigen, befestigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verankern: Gắn chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verankern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gắn chặt