bớt giá nghĩa tiếng Anh là rebate
/ˈriːbeɪt/
bớt giá còn có các bản dịch khác là
price deduction, estate, discount, deduction, bequest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebate: bớt giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bớt giá