bớt giá nghĩa tiếng Anh là estate
/ɪˈsteɪt/
bớt giá còn có các bản dịch khác là
rebate, price deduction, discount, deduction, bequest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan estate: bớt giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
estate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bớt giá