bớt giá nghĩa tiếng Anh là discount
/ˈdɪskaʊnt/
bớt giá còn có các bản dịch khác là
rebate, price deduction, estate, deduction, bequest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discount: bớt giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discount
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bớt giá