bordered (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
viền quanh
bordered phiên âm IPA là /ˈbɔrdərd/
bordered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bordered
Nghe phát âm giọng Mỹ của bordered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của viền quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bordered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bordered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bordered