viền nghĩa tiếng Anh là
bordered
/ˈbɔrdərd/
(adj)
viền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bordered
Nghe phát âm giọng Mỹ của bordered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của viền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bordered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bordered: viền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bordered