hemmed (v) nghĩa tiếng Việt là
viền
hemmed phiên âm IPA là /hɛmd/
hemmed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hemmed
Nghe phát âm giọng Mỹ của hemmed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của viền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hemmed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hemmed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hemmed