skirting nghĩa tiếng Việt là viền
skirting phiên âm IPA là /ˈskɜː.tɪŋ/
skirting còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skirting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skirting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
viền