Có viền nghĩa tiếng Anh là
bordered
/ˈbɔːrdərd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bordered
Nghe phát âm giọng Mỹ của bordered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có viền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bordered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bordered: Có viền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bordered