được bao quanh nghĩa tiếng Anh là
bordered
/ˈbɔːrdərd/
(v)(past participle)
được bao quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bordered
Nghe phát âm giọng Mỹ của bordered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bordered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bordered: được bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bordered