bồn chồn nghĩa tiếng Anh là
jumpily
/ˈdʒʌmpɪli/
(adv)
bồn chồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jumpily
Nghe phát âm giọng Mỹ của jumpily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bồn chồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jumpily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jumpily: bồn chồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jumpily