fidgeted (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
bồn chồn
fidgeted phiên âm IPA là /ˈfɪdʒɪtɪd/
fidgeted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidgeted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidgeted