vồ vập nghĩa tiếng Anh là
fidgeted
/ˈfɪdʒɪtɪd/
(v)
vồ vập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fidgeted
Nghe phát âm giọng Mỹ của fidgeted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vồ vập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fidgeted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidgeted: vồ vập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidgeted