đã làm bồn chồn nghĩa tiếng Anh là
fidgeted
/ˈfɪdʒɪtɪd/
(v)(Past participle)
đã làm bồn chồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fidgeted
Nghe phát âm giọng Mỹ của fidgeted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm bồn chồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fidgeted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidgeted: đã làm bồn chồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidgeted