agitated adj nghĩa tiếng Việt là
Bồn chồn
agitated phiên âm IPA là /ˈædʒɪˌteɪtɪd/
agitated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của agitated
Nghe phát âm giọng Mỹ của agitated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bồn chồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của agitated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan agitated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
agitated