restless (adj) nghĩa tiếng Việt là
bồn chồn
restless phiên âm IPA là /ˈrɛstlɪs/
restless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của restless
Nghe phát âm giọng Mỹ của restless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bồn chồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của restless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restless