bồn chồn nghĩa tiếng Anh là
restless
/ˈrɛstləs/
bồn chồn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restless: bồn chồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restless