fidgety nghĩa tiếng Việt là Bồn chồn
fidgety phiên âm IPA là /ˈfɪdʒɪti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidgety
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidgety
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bồn chồn