bối rối nghĩa tiếng Anh là puzzling
/ˈpʌzlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puzzling: bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puzzling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bối rối