bewilderedness (n) nghĩa tiếng Việt là
Bối rối
bewilderedness phiên âm IPA là /bɪˈwɪldərdnɪs/
bewilderedness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bewilderedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của bewilderedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bewilderedness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewilderedness
Mở Rộng