disoriented (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bối rối
disoriented phiên âm IPA là /dɪsˈɔriɛntɪd/
disoriented còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disoriented
Nghe phát âm giọng Mỹ của disoriented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disoriented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disoriented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disoriented