bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disconcertedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của disconcertedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disconcertedness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disconcertedness: bối rối
Mở Rộng