bối rối dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là perplexed
/pəˈplɛkst/
bối rối còn có các bản dịch khác là
mazy, Upset, enter, shock, turbid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perplexed: bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perplexed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bối rối