flustered (v) nghĩa tiếng Việt là
bối rối
flustered phiên âm IPA là /ˈflʌstəd/
flustered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flustered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flustered