flustered (adj) nghĩa tiếng Việt là
bối rối
flustered phiên âm IPA là /ˈflʌstərd/
flustered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flustered
Nghe phát âm giọng Mỹ của flustered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flustered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flustered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flustered